Có 4 kết quả:
乱世 luàn shì ㄌㄨㄢˋ ㄕˋ • 乱视 luàn shì ㄌㄨㄢˋ ㄕˋ • 亂世 luàn shì ㄌㄨㄢˋ ㄕˋ • 亂視 luàn shì ㄌㄨㄢˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the world in chaos
(2) troubled times
(3) (in Buddhism) the mortal world
(2) troubled times
(3) (in Buddhism) the mortal world
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
astigmatism (medicine) (Tw)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the world in chaos
(2) troubled times
(3) (in Buddhism) the mortal world
(2) troubled times
(3) (in Buddhism) the mortal world
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
astigmatism (medicine) (Tw)
Bình luận 0