Có 4 kết quả:

乱世 luàn shì ㄌㄨㄢˋ ㄕˋ乱视 luàn shì ㄌㄨㄢˋ ㄕˋ亂世 luàn shì ㄌㄨㄢˋ ㄕˋ亂視 luàn shì ㄌㄨㄢˋ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) the world in chaos
(2) troubled times
(3) (in Buddhism) the mortal world

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

astigmatism (medicine) (Tw)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

astigmatism (medicine) (Tw)

Bình luận 0